Có 2 kết quả:

活性氧类 huó xìng yǎng lèi ㄏㄨㄛˊ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄤˇ ㄌㄟˋ活性氧類 huó xìng yǎng lèi ㄏㄨㄛˊ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄤˇ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

activated oxygen species (AOS)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

activated oxygen species (AOS)

Bình luận 0